Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 18-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 12:34 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 12 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 77 ngoại tệ tăng giá và 10 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 -220,000.00 | 0.00 | 600,000 -245,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,398.00 251.00 | 16,448.00 195.00 | 17,055.00 311.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,812.00 114.00 | 17,884.00 79.00 | 18,428 85.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,491 28,491 | 28,779 614.00 | 29,703 29,703 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,431.32 3,431.32 | 3,552.77 3,552.77 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,609.16 3,609.16 | 3,747.55 3,747.55 |
Euro | EUR | 26,729 410.46 | 26,999 574.46 | 28,196 973.46 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 | 32,039 384.00 | 0.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 3,170.00 3,170.00 | 0.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 169.95 9.05 | 170.63 8.93 | 178.47 11.22 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.57 0.78 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,980.00 5,980.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,068.00 354.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,375.00 2,375.00 | 2,474.00 2,474.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,760 213.00 | 18,760 92.00 | 19,424 192.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 | 729.00 8.00 | 0.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 772.00 772.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,440 -730.00 | 24,470 -730.00 | 24,810 -692.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,000,000 7,185,000 | 8,000,000 8,000,000 | 8,200,000 7,335,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 27 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.